Xe tải Hino 6.4 tấn Euro 4 mới nhất hỗ trợ trả góp 80%
Xe tải Hino 6T4 được nhập khẩu linh kiện đồng bộ từ Hino Nhật Bản và lắp ráp tại nhà máy Hino Motor Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, khung gầm chắc chắn chịu tải tốt, nội thất tiện nghi sang trọng, động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian, Xe tải Hino 6.4 tấn chắc chắn là sự lựa chọn tối ưu cho các bác tài.
Giá bán xe tải Hino 6.4 tấn
Hiện nay xe tải Hino FC 6T4 có 3 phiên bản với kích thước thùng khác nhau, chính vì vậy mỗi phiên bản lại có giá khác nhau cụ thể như sau:
- Xe tải Hino FC9JJTC thùng dài 5.7m: 845 triệu
- Xe tải Hino FC9JLTC thùng dài 6.7m: 865 triệu
- Xe tải Hino FC9JNTC thùng dài 7.3m: 879 triệu
Giá trên là giá xe sắt xi, đã bao gồm VAT 10%, chưa bao gồm chi phí đóng thùng và ra tên biển số.
Hình ảnh xe tải Hino 6.4 tấn
Xe tải Hino 6.4 tấn thùng lửng
Xe tải Hino 6.4 tấn thùng mui bạt
Xe tải Hino 6.4 tấn thùng đông lạnh
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 6.4 tấn
- Tổng tải trọng (Kg): 11,000
- Tự trọng (Kg): 3,255
- Chiều rộng Cabin (mm): 2,190
- Chiều dài cơ sở (mm)” 4,990
- Kích thước bao ngoài (mm)” 8,460 x 2,290 x 2,470
- Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 6,625
- Động cơ: J05E - UA
- Loại: Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
- Công suất cực đại (ISO NET): 180 PS - (2,500 vòng/phút)
- Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 530 N.m - (1,500 vòng/phút)
- Đường kính xylanh x hành trình piston (mm): 112 x 130
- Dung tích xylanh (cc): 5,123
- Tỷ số nén: 17:1
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
- Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
- Loại hộp số: LX06S
- Loại: 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
- Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
- Hệ thống phanh: Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập
- Phanh đỗ: Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
- Cỡ lốp: 8.25-16
- Tốc độ cực đại (km/h): 93.9
- Khả năng vượt dốc (%): 31.7
- Tỉ số truyền lực cuối cùng: 4,100
- Cabin: Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
- Thùng nhiên liệu (lít): 200
- Phanh khí xả: Có
- Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả
- Hệ thống treo cầu trước: Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
- Hệ thống treo cầu sau: Nhíp đa lá
- Cửa sổ điện: Có
- Khóa cửa trung tâm: Có
- CD&AM/FM Radio: Có
- Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao: Có
- Số chỗ ngồi: 3
Các loại thùng đóng trên nền xe tải Hino 6.4 tấn sắt xi